| Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Môn loại | Giá tiền |
| 1 |
| | Báo giáo dục và thời đại số chủ nhật 41 | | | | | 12800 |
| 2 |
| | Báo giáo dục và thời đại số chủ nhật 42 | | | | | 12800 |
| 3 |
| | Báo giáo dục và thời đại số chủ nhật 43 | | | | | 12800 |
| 4 |
| | Báo giáo dục và thời đại số chủ nhật 45 | | | | | 12800 |
| 5 |
| | Báo giáo dục và thời đại số chủ nhật 46 | | | | | 49900 |
| 6 |
| | Báo giáo dục và thời đại số chủ nhật 29 | | | | | 12800 |
| 7 |
| | Báo giáo dục và thời đại số chủ nhật 30 | | | | | 12800 |
| 8 |
| | Báo giáo dục và thời đại số chủ nhật 33 | | | | | 12800 |
| 9 |
| | Báo giáo dục và thời đại số chủ nhật 34 | | | | | 24900 |
| 10 |
| | Báo giáo dục và thời đại số chủ nhật 40 | | | | | 24900 |
|