STT | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Số ấn phẩm |
1 | chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | Bộ giáo dục và đào tạo | 143 |
2 | Phép tắc người con | Lý Dục Tú, Vá Tùng Nhân | 47 |
3 | công nghệ 9 | Nguyễn Minh Đường | 34 |
4 | chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa ( tài liệu dùng cho giáo viên trung học cơ sở) | Bộ giáo dục và đào tạo | 30 |
5 | Bài tập ngữ văn 9. Tập 2 | Nguyễn Khắc Phi | 19 |
6 | Bài tập tiếng anh 9 | Nguyễn Hạnh Dung | 18 |
7 | Ngữ văn 7 tập 2 | Nguyễn Khắc Phi | 17 |
8 | Bài tập ngữ văn 8. Tập 1 | Nguyễn Khắc Phi | 15 |
9 | Địa lý 6 | Nguyễn Dược | 14 |
10 | Giáo dục công dân 8 | Hà Nhật Thăng | 14 |
11 | Giáo dục công dân 9 | Hà Nhật Thăng | 14 |
12 | Bài tập ngữ văn 9. Tập 1 | Nguyễn Khắc Phi | 13 |
13 | sinh học 6 | Nguyễn Quang Vinh | 13 |
14 | Bài tập toán 9. Tập 2 | Tôn Thân | 12 |
15 | Âm Nhạc và mĩ thuật 9 | Hoàng Long | 12 |
16 | Bài tập vật lí 7 | Nguyễn Đức thẫm | 12 |
17 | Bài tập vật lí 9 | Đoàn Duy Hinh | 11 |
18 | tiếng anh 9 | Nguyễn Văn Lợi | 11 |
19 | Bài tập ngữ văn 7. Tập 1 | Nguyễn Khắc Phi | 10 |
20 | Ngữ văn 7 tập 2. Sách giáo viên | Nguyễn Khắc Phi | 10 |
21 | Ngữ văn 9( sách giáo viên) tập 1 | Nguyễn Khắc Phi | 10 |
22 | Bài tập ngữ văn 6. Tập 1 | Nguyễn Khắc Phi | 10 |
23 | Công nghệ nấu ăn 9( sách giáo viên) | Nguyễn Minh Đường | 10 |
24 | Công nghệ trồng cây ăn quả 9( sách giáo viên) | Nguyễn Minh Đường | 10 |
25 | Ngữ văn 8 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 10 |
26 | Ngữ văn 8 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 10 |
27 | Bài tập toán 6 tập 2 | Tôn Thân | 10 |
28 | Mĩ thuật 7 | Phạm Văn tuyến | 10 |
29 | Toán 9( sách giáo viên) tập 1 | Phan Đức Chính | 10 |
30 | Lịch sử 7. Sách giáo viên | Phan Ngọc Liên | 10 |
31 | Lịch sử 9( sách giáo viên) | Phan Ngọc Liên | 10 |
32 | Mĩ thuật7. Sách giáo viên | Đàm Luyện | 10 |
33 | Mĩ thuật8. Sách giáo viên | Đàm Luyện | 10 |
34 | Địa lý 9 | Nguyễn Dược | 10 |
35 | nội dung ............. | nguyễn v đ | 10 |
36 | Vật lý 8 | Vũ Quang | 10 |
37 | Vật lý 7 . Sách giáo viên | Vũ Quang | 9 |
38 | Bài tập hóa học 8 | Nguyễn Cương | 9 |
39 | Địa lý 7 | Nguyễn Dược | 9 |
40 | Địa lí 6 | Nguyễn Dược | 9 |
41 | Mỹ thuật 9( sách giáo viên) | Đàm Luyện | 9 |
42 | Bài tập vật lí 8 | Bùi Gia Thịnh | 9 |
43 | Âm nhạc 7 | Đỗ Thanh Hiên | 9 |
44 | Địa lí 7. Sách giáo viên | Phan Huy Xu | 9 |
45 | lịch sử 9 | Phạm Ngọc Liên | 9 |
46 | Giáo dục hướng nghiệp 9 . Sách giáo viên | Phạm Tất Dong | 9 |
47 | Ngữ văn 9 tập 2 | Nguyễn Khắc Phi | 9 |
48 | Bài tập ngữ văn 6. Tập 2 | Nguyễn Khắc Phi | 9 |
49 | Ngữ văn 9( sách giáo viên) tập 2 | Nguyễn Khắc Phi | 9 |
50 | Ngữ văn 7 tập 1. Sách giáo viên | Nguyễn Khắc Phi | 9 |
51 | Bài tập ngữ văn 7. Tập 2 | Nguyễn Khắc Phi | 9 |
52 | Bài tập tiếng anh 8 | Nguyễn Hạnh Dung | 8 |
53 | ngữ văn 7 tập 1 | Nguyễn Khắc Phi | 8 |
54 | Bài tập ngữ văn 6 tập 1 | Nguyễn Khắc Phi | 8 |
55 | Địa lý 9( sách giáo viên) | Nguyễn Dược | 8 |
56 | Công nghệ lắp đặt mạng điện trong nhà 9( sách giáo viên) | Nguyễn Minh Đường | 8 |
57 | Công nghệ 7 | Nguyễn Minh Đường | 8 |
58 | Tiếng anh 9( sách giáo viên) | Nguyễn Văn Lợi | 8 |
59 | Giáo dục công dân 8 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 8 |
60 | Sinh học 9( sách giáo viên) | Nguyễn Quang Vinh | 8 |
61 | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm vật lí 7 | Nguyễn Thanh Hải | 8 |
62 | Bài tập toán 6. Tập 1 | Tôn Thân | 8 |
63 | Bài tập toán 6. Tập 2 | Tôn Thân | 8 |
64 | Bài tập toán 8. Tập 1 | Tôn Thân | 8 |
65 | Thể dục 9( sách giáo viên) | Trần Đồng Lâm | 8 |
66 | Vật lý 8 | Bùi Gia Thịnh | 8 |
67 | Bài tập vật lí 6 | Bùi Gia Thịnh | 8 |
68 | Giáo dục thể chất 7 | Lưu Quang Hiệp | 8 |
69 | giáo dục văn hóa khi tham gia giao thông dành cho học sinh | Lê Thị Kim Dung | 8 |
70 | âm nhạc 9( sách giáo viên) | Hoàng Long | 8 |
71 | Âm nhạc 7. Sách giáo viên | Hoàng Long | 8 |
72 | Giáo dục công dân 7 | Hà Nhật Thăng | 8 |
73 | Giáo dục công dân 9( sách giáo viên) | Hà Nhật Thăng | 8 |
74 | Khoa học tự nhiên 8 | Vũ Văn Hùng | 8 |
75 | tiếng anh 6 | f Nguyễn Văn Lợi | 7 |
76 | Âm nhạc 8. Sách giáo viên | Hoàng Long | 7 |
77 | Giáo dục công dân 7. Sách giáo viên | Hà Nhật Thăng | 7 |
78 | Hoạt động trải nghiệm 7 | Lưu Thu Thủy | 7 |
79 | Địa lí 8. Sách giáo viên | Nguyễn Dược | 7 |
80 | Hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp 7 | Nguyễn Dục Quang | 7 |
81 | Mĩ thuật 6. Sách giáo viên | Đàm Luyện | 7 |
82 | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên trung học cơ sở chu kì III ( 2004- 2007)môn ngữ văn quyển 2 | Bộ giáo dục và đào tạo. Vụ giáo dục trung học | 7 |
83 | Bài tập toán 7. Tập 2 | Tôn Thân | 7 |
84 | Bài tập toán 6 tập 1 | Tôn Thân | 7 |
85 | lịch sử 8 | Phạm Ngọc Liên | 7 |
86 | Lịch sử8. Sách giáo viên | Phan Ngọc Liên | 7 |
87 | Toán 6 tập 2 . Sách giáo viên | Phan Đức Chính | 7 |
88 | Toán 7 tập 1 . Sách giáo viên | Phan Đức Chính | 7 |
89 | Toán 7 tập 2 . Sách giáo viên | Phan Đức Chính | 7 |
90 | Tiếng anh 7. Sách giáo viên | Nguyễn Văn Lợi | 7 |
91 | Tiếng anh 8. Sách giáo viên | Nguyễn Văn Lợi | 7 |
92 | Bài tập ngữ văn 8. Tập 2 | Nguyễn Khắc Phi | 7 |
93 | Ngữ văn 8 tập 1. Sách giáo viên | Nguyễn Khắc Phi | 6 |
94 | Bài tập tiếng anh 7 | Nguyễn Hạnh Dung | 6 |
95 | tiếng anh 8 | nguyễn hạnh dung | 6 |
96 | Công nghệ 6- kinh tế gia đình sách giáo viên | Nguyễn Minh Đường | 6 |
97 | Công nghệ 7- Nông nghiệp sách giáo viên | Nguyễn Minh Đường | 6 |
98 | tiếng anh 6 | Nguyễn Văn Lợi | 6 |
99 | Tiếng anh 6. Sách giáo viên | Nguyễn Văn Lợi | 6 |
100 | âm nhạc và mỹ thuật 8 | nguyễn quốc toản | 6 |
|