STT | Họ và tên | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Hoàng Thị Hải | STN-00021 | Kỷ vật còn mãi với thời gian | Bảo tàng phụ nữ Việt Nam | 11/10/2023 | 208 |
2 | Nguyễn Thị Huê | STKC-00074 | Bài tập nâng cao và một số chuyên đề toán 9 | Bùi Văn Tuyên | 21/09/2023 | 228 |
3 | Nguyễn Thị Huê | TKTO-00040 | Bồi dưỡng học sinh giỏi toán hình học 9 | Trần Thị Vân Anh | 21/09/2023 | 228 |
4 | Nguyễn Thị Huê | STKC-00096 | Bồi dưỡng toán 9 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 21/09/2023 | 228 |
5 | Nguyễn Thị Huê | STKC-01199 | Toán nâng cao và các chuyên đề hình học 9 | Vũ Dương Thụy | 21/09/2023 | 228 |
6 | Nguyễn Thị Huê | STKC-01352 | Luyện tập kĩ năng làm bài thi vào 10 môn Toán | Vũ Hữu Bình | 21/09/2023 | 228 |
7 | Nguyễn Thị Phương Thảo | SGKC-01152 | Toán 6 tập 1 | Hà Huy Khoái | 24/10/2023 | 195 |
8 | Nguyễn Thị Thúy Nhung | STN-00796 | Ngôi đền giữa biển | Tô Linh | 21/09/2023 | 228 |
9 | Nguyễn Thị Thúy Nhung | STN-00797 | Người cha và ba con trai | Hồng Hà | 21/09/2023 | 228 |
10 | Nguyễn Thị Thúy Nhung | STN-00795 | Cây tre trăm đốt | Thảo Hương | 21/09/2023 | 228 |
11 | Nguyễn Thị Thúy Nhung | STN-00798 | Ba vật thần kì | Hồng Hà | 21/09/2023 | 228 |
12 | Nguyễn Thị Thúy Nhung | STN-00803 | Tìm mẹ | Nguyễn Huy Tưởng | 21/09/2023 | 228 |
13 | Nguyễn Thị Thúy Nhung | STN-00801 | Người vợ hiền | Hồng Hà | 21/09/2023 | 228 |
14 | Nguyễn Thị Thúy Nhung | STN-00793 | Chàng Đăm Bri | Hồng Hà | 21/09/2023 | 228 |
15 | Nguyễn Thị Thúy Nhung | STN-00806 | Nàng công chúa nhìn xa | Hồng Hà | 21/09/2023 | 228 |
16 | Nguyễn Thị Thúy Nhung | STN-00807 | Bó củi biết bay | Hồng Hà | 21/09/2023 | 228 |
17 | Nguyễn Thị Thúy Nhung | STN-01112 | Shin cậu bé bút chì tập 20 | Yoshito Usui | 21/09/2023 | 228 |
18 | Nguyễn Thị Thúy Nhung | STN-01122 | Shin cậu bé bút chì tập 33 | Yoshito Usui | 21/09/2023 | 228 |
19 | Nguyễn Thị Thúy Nhung | STN-01126 | Shin cậu bé bút chì tập 73 | Yoshito Usui | 21/09/2023 | 228 |
20 | Nguyễn Thị Thúy Nhung | STN-01125 | Shin cậu bé bút chì tập 72 | Yoshito Usui | 21/09/2023 | 228 |
21 | Nguyễn Thị Thúy Nhung | STN-01128 | Shin cậu bé bút chì tập 75 | Yoshito Usui | 21/09/2023 | 228 |
22 | Nguyễn Thị Thúy Nhung | STN-01124 | Shin cậu bé bút chì tập 36 | Yoshito Usui | 21/09/2023 | 228 |
23 | Nguyễn Thị Thúy Nhung | STN-01118 | Shin cậu bé bút chì tập 29 | Yoshito Usui | 21/09/2023 | 228 |
24 | Nguyễn Thị Thúy Nhung | STN-01114 | Shin cậu bé bút chì tập 22 | Yoshito Usui | 21/09/2023 | 228 |
25 | Nguyễn Thị Thúy Nhung | STN-01117 | Shin cậu bé bút chì tập 25 | Yoshito Usui | 21/09/2023 | 228 |
26 | Nguyễn Thị Thúy Nhung | STN-01127 | Shin cậu bé bút chì tập 74 | Yoshito Usui | 21/09/2023 | 228 |
27 | Nguyễn Thị Thúy Nhung | STN-01110 | Shin cậu bé bút chì tập 9 | Yoshito Usui | 21/09/2023 | 228 |
28 | Nguyễn Thị Thúy Nhung | STN-01006 | Dorraemon học tập những trò chơi em yêu thích | Tadashi Tsuiki | 21/09/2023 | 228 |
29 | Nguyễn Thị Thúy Nhung | STN-00463 | Vượt lên số phận | Nguyễn Thanh Bình | 21/09/2023 | 228 |
30 | Nguyễn Thị Thúy Yến | SNV-01597 | Khoa học tự nhiên 8 | Vũ Văn Hùng | 09/11/2023 | 179 |
31 | Nguyễn Thị Thúy Yến | SNV-01551 | Khoa học tự nhiên 7 | Lưu Quang Hiệp | 09/11/2023 | 179 |
32 | Nguyễn Thị Thúy Yến | SNV-01519 | Khoa học tự nhiên 6. Sách giáo viên | Vũ Văn Hùng | 09/11/2023 | 179 |
33 | Trần Thị Lan Hương | SGKC-00841 | Khoa học tự nhiên 6. | Vũ Văn Hùng | 20/10/2023 | 199 |
34 | Trần Thị Lan Hương | SNV-01520 | Khoa học tự nhiên 6. Sách giáo viên | Vũ Văn Hùng | 20/10/2023 | 199 |
35 | Vũ Thị Nga | SNV-01619 | Kế hoạch bài dạy môn lịch sử và địa lý ( phần lịch sử) lớp 8 | Hà Bích Liên | 02/11/2023 | 186 |
36 | Vũ Thị Nga | TKLS-00009 | Bồi dưỡng học sinh giỏi lịch sử 8 | Trương Ngọc Thơi | 10/10/2023 | 209 |
37 | Vũ Văn Thúy | SGKC-01132 | Lịch sử và địa lý 8 | Vũ Minh Giang | 09/11/2023 | 179 |
38 | Vũ Văn Thúy | SNV-01579 | Lịch sử và địa lý 8 | Vũ Minh Giang | 09/11/2023 | 179 |
39 | Vũ Văn Thúy | SNV-01547 | Lịch sử và địa lý 7 | Vũ Minh Giang | 09/11/2023 | 179 |
40 | Vũ Văn Trà | SGKC-00360 | Công nghệ 9 | Nguyễn Minh Đường | 21/09/2023 | 228 |
41 | Vũ Văn Trà | SGKC-00101 | ngữ văn 9 tập 1 | Nguyễn Khắc Phi | 21/09/2023 | 228 |
42 | Vũ Văn Trà | SGKC-00013 | Địa lí 9 | Nguyễn Dược | 21/09/2023 | 228 |
43 | Vũ Văn Trà | SGKC-00470 | Địa lý 9 | Nguyễn Dược | 21/09/2023 | 228 |
44 | Vũ Văn Trà | SGKC-00654 | Ngữ văn 9( tập 2) | Nguyễn Khắc Phi | 21/09/2023 | 228 |
45 | Vũ Văn Trà | SGKC-00516 | lịch sử 8 | Phạm Ngọc Liên | 21/09/2023 | 228 |
46 | Vũ Văn Trà | SGKC-00426 | Vật lý 8 | Vũ Quang | 21/09/2023 | 228 |
47 | Vũ Văn Trà | SGKC-00207 | địa lí 8 | nguyễn phi hạnh | 21/09/2023 | 228 |