STT | Họ và tên | Lớp | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Hoàng Thị Hải | | STN-00021 | Kỷ vật còn mãi với thời gian | Bảo tàng phụ nữ Việt Nam | 11/10/2023 | 199 |
2 | Lường Thị Hương | 9 B | STN-00388 | Kim tự tháp địa ngục xanh | Vũ Quang Luân | 20/12/2023 | 129 |
3 | Nguyễn Đức Minh | 9 B | STN-00400 | Lửa lòng | Lưu Trọng Phú | 20/12/2023 | 129 |
4 | Nguyễn Hoàng Lan | 8 B | STN-00226 | Đạo đức và sức khỏe | Bành Tân | 27/10/2023 | 183 |
5 | Nguyễn Nhật Linh | 9 C | TKTO-00052 | tuyển tập theo chủ đề toán học và tuổi trẻ ( quyển 3) | NXB Giáo dục | 22/04/2024 | 5 |
6 | Nguyễn Phú Hoàng | 9 B | STN-00307 | Phép tắc người con | Lý Dục Tú, Vá Tùng Nhân | 20/12/2023 | 129 |
7 | Nguyễn Phú Hoàng | 9 B | STN-00374 | Con đường đạt đến nhân sinh hạnh phúc quyển 1 | Thái Lễ Húc | 20/12/2023 | 129 |
8 | Nguyễn Quỳnh Anh | 9 A | STKC-00089 | Bài tập trắc nghiệm vật lý 9 | Ngô Phương Đức | 24/11/2023 | 155 |
9 | Nguyễn Thị Huê | | STKC-00074 | Bài tập nâng cao và một số chuyên đề toán 9 | Bùi Văn Tuyên | 21/09/2023 | 219 |
10 | Nguyễn Thị Huê | | TKTO-00040 | Bồi dưỡng học sinh giỏi toán hình học 9 | Trần Thị Vân Anh | 21/09/2023 | 219 |
11 | Nguyễn Thị Huê | | STKC-00096 | Bồi dưỡng toán 9 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 21/09/2023 | 219 |
12 | Nguyễn Thị Huê | | STKC-01199 | Toán nâng cao và các chuyên đề hình học 9 | Vũ Dương Thụy | 21/09/2023 | 219 |
13 | Nguyễn Thị Huê | | STKC-01352 | Luyện tập kĩ năng làm bài thi vào 10 môn Toán | Vũ Hữu Bình | 21/09/2023 | 219 |
14 | Nguyễn Thị Phương Thảo | | SGKC-01152 | Toán 6 tập 1 | Hà Huy Khoái | 24/10/2023 | 186 |
15 | Nguyễn Thị Thúy Nhung | | STN-00796 | Ngôi đền giữa biển | Tô Linh | 21/09/2023 | 219 |
16 | Nguyễn Thị Thúy Nhung | | STN-00797 | Người cha và ba con trai | Hồng Hà | 21/09/2023 | 219 |
17 | Nguyễn Thị Thúy Nhung | | STN-00795 | Cây tre trăm đốt | Thảo Hương | 21/09/2023 | 219 |
18 | Nguyễn Thị Thúy Nhung | | STN-00798 | Ba vật thần kì | Hồng Hà | 21/09/2023 | 219 |
19 | Nguyễn Thị Thúy Nhung | | STN-00803 | Tìm mẹ | Nguyễn Huy Tưởng | 21/09/2023 | 219 |
20 | Nguyễn Thị Thúy Nhung | | STN-00801 | Người vợ hiền | Hồng Hà | 21/09/2023 | 219 |
21 | Nguyễn Thị Thúy Nhung | | STN-00793 | Chàng Đăm Bri | Hồng Hà | 21/09/2023 | 219 |
22 | Nguyễn Thị Thúy Nhung | | STN-00806 | Nàng công chúa nhìn xa | Hồng Hà | 21/09/2023 | 219 |
23 | Nguyễn Thị Thúy Nhung | | STN-00807 | Bó củi biết bay | Hồng Hà | 21/09/2023 | 219 |
24 | Nguyễn Thị Thúy Nhung | | STN-01112 | Shin cậu bé bút chì tập 20 | Yoshito Usui | 21/09/2023 | 219 |
25 | Nguyễn Thị Thúy Nhung | | STN-01122 | Shin cậu bé bút chì tập 33 | Yoshito Usui | 21/09/2023 | 219 |
26 | Nguyễn Thị Thúy Nhung | | STN-01126 | Shin cậu bé bút chì tập 73 | Yoshito Usui | 21/09/2023 | 219 |
27 | Nguyễn Thị Thúy Nhung | | STN-01125 | Shin cậu bé bút chì tập 72 | Yoshito Usui | 21/09/2023 | 219 |
28 | Nguyễn Thị Thúy Nhung | | STN-01128 | Shin cậu bé bút chì tập 75 | Yoshito Usui | 21/09/2023 | 219 |
29 | Nguyễn Thị Thúy Nhung | | STN-01124 | Shin cậu bé bút chì tập 36 | Yoshito Usui | 21/09/2023 | 219 |
30 | Nguyễn Thị Thúy Nhung | | STN-01118 | Shin cậu bé bút chì tập 29 | Yoshito Usui | 21/09/2023 | 219 |
31 | Nguyễn Thị Thúy Nhung | | STN-01114 | Shin cậu bé bút chì tập 22 | Yoshito Usui | 21/09/2023 | 219 |
32 | Nguyễn Thị Thúy Nhung | | STN-01117 | Shin cậu bé bút chì tập 25 | Yoshito Usui | 21/09/2023 | 219 |
33 | Nguyễn Thị Thúy Nhung | | STN-01127 | Shin cậu bé bút chì tập 74 | Yoshito Usui | 21/09/2023 | 219 |
34 | Nguyễn Thị Thúy Nhung | | STN-01110 | Shin cậu bé bút chì tập 9 | Yoshito Usui | 21/09/2023 | 219 |
35 | Nguyễn Thị Thúy Nhung | | STN-01006 | Dorraemon học tập những trò chơi em yêu thích | Tadashi Tsuiki | 21/09/2023 | 219 |
36 | Nguyễn Thị Thúy Nhung | | STN-00463 | Vượt lên số phận | Nguyễn Thanh Bình | 21/09/2023 | 219 |
37 | Nguyễn Thị Thúy Yến | | SNV-01597 | Khoa học tự nhiên 8 | Vũ Văn Hùng | 09/11/2023 | 170 |
38 | Nguyễn Thị Thúy Yến | | SNV-01551 | Khoa học tự nhiên 7 | Lưu Quang Hiệp | 09/11/2023 | 170 |
39 | Nguyễn Thị Thúy Yến | | SNV-01519 | Khoa học tự nhiên 6. Sách giáo viên | Vũ Văn Hùng | 09/11/2023 | 170 |
40 | Nguyễn Văn Việt | 9 B | STN-00405 | Góc sân và khoảng trời | Trần Đăng Khoa | 20/12/2023 | 129 |
41 | Phạm Đức Toàn | 9 B | STN-00415 | Giáo trình tài nguyên kim khí | Mai Trọng Thông | 20/12/2023 | 129 |
42 | Phạm Ngọc Bích | 9 A | STKC-00098 | 23 chuyên đề giải 1001 đề toán sơ cấp | Nguyễn Văn Vĩnh | 24/11/2023 | 155 |
43 | Phạm Thị Diệp Anh | 9 A | STKC-00001 | 270 đề và bài văn 8 | Thái Thủy Vân | 24/11/2023 | 155 |
44 | Phạm Thị Ngọc | 9 B | STN-00385 | Miếng đất long mạch | Lê Linh | 20/12/2023 | 129 |
45 | Trần Khánh Vy | 9 B | STN-00416 | phân tích câu đơn tiếng việt theo cấu trúc đề thuyết | Đào Thanh Lan | 20/12/2023 | 129 |
46 | Trần Thị Lan Hương | | SGKC-00841 | Khoa học tự nhiên 6. | Vũ Văn Hùng | 20/10/2023 | 190 |
47 | Trần Thị Lan Hương | | SNV-01520 | Khoa học tự nhiên 6. Sách giáo viên | Vũ Văn Hùng | 20/10/2023 | 190 |
48 | Vũ Bảo Minh | 9 B | STN-00389 | Kim tự tháp địa ngục xanh | Vũ Quang Luân | 20/12/2023 | 129 |
49 | Vũ Đình Tùng Lâm | 9 C | TKTO-00033 | Ôn tập hình học 9 | Vũ Dương Thụy | 22/04/2024 | 5 |
50 | Vũ Thị Kiều Oanh | 9 B | STN-00403 | Thủ lĩnh vùng sông tô | Đỗ Kim Cuông | 20/12/2023 | 129 |
51 | Vũ Thị Nga | | SNV-01619 | Kế hoạch bài dạy môn lịch sử và địa lý ( phần lịch sử) lớp 8 | Hà Bích Liên | 02/11/2023 | 177 |
52 | Vũ Thị Nga | | TKLS-00009 | Bồi dưỡng học sinh giỏi lịch sử 8 | Trương Ngọc Thơi | 10/10/2023 | 200 |
53 | Vũ Thị Thanh Thảo | 9 B | STN-00411 | Aladanh và cây đèn thầ | Đào Trọng Quang | 20/12/2023 | 129 |
54 | Vũ Văn Thúy | | SGKC-01132 | Lịch sử và địa lý 8 | Vũ Minh Giang | 09/11/2023 | 170 |
55 | Vũ Văn Thúy | | SNV-01579 | Lịch sử và địa lý 8 | Vũ Minh Giang | 09/11/2023 | 170 |
56 | Vũ Văn Thúy | | SNV-01547 | Lịch sử và địa lý 7 | Vũ Minh Giang | 09/11/2023 | 170 |
57 | Vũ Văn Trà | | SGKC-00360 | Công nghệ 9 | Nguyễn Minh Đường | 21/09/2023 | 219 |
58 | Vũ Văn Trà | | SGKC-00101 | ngữ văn 9 tập 1 | Nguyễn Khắc Phi | 21/09/2023 | 219 |
59 | Vũ Văn Trà | | SGKC-00013 | Địa lí 9 | Nguyễn Dược | 21/09/2023 | 219 |
60 | Vũ Văn Trà | | SGKC-00470 | Địa lý 9 | Nguyễn Dược | 21/09/2023 | 219 |
61 | Vũ Văn Trà | | SGKC-00654 | Ngữ văn 9( tập 2) | Nguyễn Khắc Phi | 21/09/2023 | 219 |
62 | Vũ Văn Trà | | SGKC-00516 | lịch sử 8 | Phạm Ngọc Liên | 21/09/2023 | 219 |
63 | Vũ Văn Trà | | SGKC-00426 | Vật lý 8 | Vũ Quang | 21/09/2023 | 219 |
64 | Vũ Văn Trà | | SGKC-00207 | địa lí 8 | nguyễn phi hạnh | 21/09/2023 | 219 |